Có 2 kết quả:

勝任能力 shèng rèn néng lì ㄕㄥˋ ㄖㄣˋ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ胜任能力 shèng rèn néng lì ㄕㄥˋ ㄖㄣˋ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

competency

Từ điển Trung-Anh

competency